Tiến độ thực hiện dự án không chỉ là một khái niệm trong quản lý dự án mà còn là yếu tố quyết định sự thành công của bất kỳ dự án nào. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về tiến độ thực hiện dự án, cách tính toán tiến độ, mẫu báo cáo, và các vấn đề liên quan như gia hạn tiến độ. Chúng ta cũng sẽ làm rõ tiến độ thực hiện dự án được tính từ thời điểm nào và những quy định pháp lý liên quan.
Tiến độ thực hiện dự án là gì?
Tiến độ thực hiện dự án (project progress) là khoảng thời gian mà một dự án dự kiến sẽ hoàn thành các giai đoạn khác nhau, từ khâu chuẩn bị cho đến khi đưa công trình vào sử dụng. Tiến độ này thường được thể hiện qua các mốc thời gian cụ thể, giúp các bên liên quan theo dõi sự tiến bộ của dự án và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
Tiến độ thực hiện dự án không chỉ phản ánh thời gian mà còn liên quan đến các yếu tố như nguồn lực, ngân sách và các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình triển khai. Việc quản lý tiến độ hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn và đạt chất lượng mong muốn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ
Tiến độ thực hiện dự án bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, một kế hoạch đầu tư chi tiết và rõ ràng là nền tảng giúp xác định mốc thời gian và phân bổ nguồn lực hợp lý. Tình hình tài chính vững chắc là yếu tố quyết định khả năng triển khai, đảm bảo rằng dự án có đủ ngân sách để thực hiện đúng tiến độ.
Bên cạnh đó, nguồn nhân lực có chuyên môn cao sẽ thúc đẩy tiến độ, giúp hoàn thành các nhiệm vụ một cách hiệu quả và nhanh chóng. Tuy nhiên, quy định pháp lý và các thủ tục hành chính có thể gây ra những trì hoãn không mong muốn. Cuối cùng, các yếu tố khách quan như thời tiết và tình hình xã hội cũng có thể tác động đến tiến độ thực hiện. Việc quản lý chặt chẽ những yếu tố này là rất cần thiết để đảm bảo dự án đạt được mục tiêu thời gian đã đề ra.
Tiến độ thực hiện dự án được tính từ thời điểm nào?
Theo quy định pháp luật, tiến độ thực hiện dự án được tính từ thời điểm NĐT được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Cụ thể, Nghị định số 118/2015/NĐ-CP nêu rõ rằng tiến độ sẽ bắt đầu từ ngày cấp Giấy chứng nhận này.
Quy định cụ thể
Theo Khoản 1, Điều 45 Nghị định số 118/2015/NĐ-CP, tiến độ thực hiện dự án được xác định từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương. Điều này giúp NĐT hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong quá trình thực hiện dự án.
Các mẫu báo cáo tiến độ thực hiện dự án
Theo báo Chính Phủ, mẫu báo cáo tiến độ thực hiện dự án thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá sự tiến bộ của dự án. Mẫu báo cáo này có thể bao gồm các mục tiêu cụ thể, mốc thời gian, và tình hình thực hiện.
Mẫu báo cáo cơ bản
Dưới đây là ví dụ về mẫu báo cáo tiến độ thực hiện dự án:
Mốc Thời Gian |
Hoạt Động |
Tình Trạng |
Quý I/2023 | Lập kế hoạch | Hoàn thành |
Quý II/2023 | Xây dựng cơ sở hạ tầng | Đang tiến hành |
Quý III/2023 | Hoàn thiện và nghiệm thu | Dự kiến hoàn thành |
Mẫu báo cáo này không chỉ giúp các bên liên quan dễ dàng theo dõi mà còn là công cụ quan trọng để điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
Gia hạn tiến độ thực hiện dự án
Trong một số tình huống, tiến độ thực hiện dự án cần được gia hạn. Việc gia hạn này thường xảy ra do các yếu tố khách quan như thời tiết, tình hình tài chính, hoặc các vấn đề pháp lý.

Quy trình gia hạn
Để gia hạn tiến độ, NĐT cần thực hiện các bước sau:
- Xác định lý do: Cần có lý do rõ ràng để yêu cầu gia hạn tiến độ.
- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ cần đầy đủ, bao gồm tài liệu chứng minh lý do gia hạn.
- Nộp đơn xin gia hạn: Đơn yêu cầu gia hạn tiến độ sẽ được nộp đến cơ quan có thẩm quyền.
- Chờ phê duyệt: Sau khi nộp hồ sơ, NĐT cần chờ đợi sự phê duyệt từ cơ quan chức năng.
Ví dụ, tại một dự án xây dựng khu dân cư, do thời tiết xấu kéo dài và thiếu hụt vật liệu, nhà đầu tư đã phải xin gia hạn tiến độ để đảm bảo chất lượng công trình. Điều này không chỉ giúp bảo đảm sự an toàn mà còn giữ uy tín cho nhà đầu tư.
Thời gian thực hiện dự án
Thời gian thực hiện dự án là khái niệm quan trọng, liên quan chặt chẽ đến tiến độ thực hiện. Thời gian này bao gồm tất cả các giai đoạn từ khâu chuẩn bị, thiết kế, thi công cho đến khi hoàn thành và đưa vào sử dụng.
Theo Điều 54 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13, thời gian thực hiện dự án được xác định trong Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. Cụ thể, điều này được quy định như sau:
- Thiết kế cơ sở được lập để đạt được mục tiêu của dự án, phù hợp với công trình xây dựng thuộc dự án, bảo đảm sự đồng bộ giữa các công trình khi đưa vào khai thác, sử dụng. Thiết kế cơ sở gồm thuyết minh và các bản vẽ thể hiện các nội dung sau:
- a) Vị trí xây dựng, hướng tuyến công trình, danh mục và quy mô, loại, cấp công trình thuộc tổng mặt bằng xây dựng;
- b) Phương án công nghệ, kỹ thuật và thiết bị được lựa chọn (nếu có);
- c) Giải pháp về kiến trúc, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng công trình, các kích thước, kết cấu chính của công trình xây dựng;
- d) Giải pháp về xây dựng, vật liệu chủ yếu được sử dụng, ước tính chi phí xây dựng cho từng công trình;
đ) Phương án kết nối hạ tầng kỹ thuật trong và ngoài công trình, giải pháp phòng, chống cháy, nổ;
- e) Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được áp dụng và kết quả khảo sát xây dựng để lập thiết kế cơ sở.
- Các nội dung khác của Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng gồm:
- a) Sự cần thiết và chủ trương đầu tư, mục tiêu đầu tư xây dựng, địa điểm xây dựng và diện tích sử dụng đất, quy mô công suất và hình thức đầu tư xây dựng;
- b) Khả năng bảo đảm các yếu tố để thực hiện dự án như sử dụng tài nguyên, lựa chọn công nghệ thiết bị, sử dụng lao động, hạ tầng kỹ thuật, tiêu thụ sản phẩm, yêu cầu trong khai thác sử dụng, thời gian thực hiện, phương án giải phóng mặt bằng xây dựng, tái định cư (nếu có), giải pháp tổ chức quản lý thực hiện dự án, vận hành, sử dụng công trình và bảo vệ môi trường;
- c) Đánh giá tác động của dự án liên quan đến việc thu hồi đất, giải phóng mặt bằng, tái định cư; bảo vệ cảnh quan, môi trường sinh thái, an toàn trong xây dựng, phòng, chống cháy, nổ và các nội dung cần thiết khác;
- d) Tổng mức đầu tư và huy động vốn, phân tích tài chính, rủi ro, chi phí khai thác sử dụng công trình, đánh giá hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án; kiến nghị cơ chế phối hợp, chính sách ưu đãi, hỗ trợ thực hiện dự án;
đ) Các nội dung khác có liên quan.
Xem thêm về: Tiến độ thực hiện dự án: Khái niệm, quy định và cách quản lý hiệu quả
Thời gian thực hiện dự án không chỉ là một con số, mà còn phản ánh sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kế hoạch chi tiết để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và chất lượng. Việc tuân thủ quy định này không chỉ giúp NĐT quản lý tốt dự án mà còn giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính minh bạch trong quá trình triển khai.
Các giai đoạn chính
Thời gian thực hiện dự án thường được chia thành các giai đoạn chính như:
- Giai đoạn chuẩn bị: Nghiên cứu khả thi, lập kế hoạch và giải phóng mặt bằng.
- Giai đoạn xây dựng: Tất cả các hoạt động xây dựng và lắp đặt.
- Giai đoạn vận hành: Khi dự án đi vào hoạt động và sản xuất.
Kết luận
Tiến độ thực hiện dự án là yếu tố quan trọng trong quản lý dự án. Việc hiểu rõ tiến độ, thời gian thực hiện và các quy định liên quan sẽ giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan có kế hoạch thực hiện tốt hơn. Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về tiến độ thực hiện dự án, từ khái niệm đến thực tiễn, và cách thức quản lý hiệu quả để đảm bảo rằng dự án của bạn luôn đi đúng hướng.
Từ việc nắm rõ các quy định pháp lý cho đến việc thực hiện các mẫu báo cáo, mọi thông tin đều có thể giúp bạn nâng cao khả năng quản lý dự án, từ đó đưa dự án đến thành công.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn nhận tư vấn về dịch vụ kiểm toán xây dựng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 19A, đường 43, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
- Mobile / Zalo: +84 (0) 903 963 163 – +84 (0) 903 428 622
- Email: man@man.net.vn
- Website: kiemtoanman.vn