Trong lĩnh vực xây dựng, việc kiểm toán dự án, công trình không chỉ đảm bảo tính minh bạch về tài chính mà còn giúp nhà đầu tư và cơ quan quản lý nắm rõ hiện trạng chi phí và tiến độ. Để thực hiện kiểm toán hiệu quả, chuyên viên cần nắm vững hệ thống nghị định kiểm toán quy định khung pháp lý cho công tác này. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các nghị định kiểm toán xây dựng nổi bật, với trọng tâm là NĐ 59/2015/NĐ-CP và NĐ 10/2021/NĐ-CP, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và áp dụng thực tiễn.
Tổng quan về nghị định kiểm toán trong xây dựng
Trong suốt giai đoạn phát triển hạ tầng kinh tế – xã hội, ngành xây dựng đóng vai trò chủ chốt, chiếm hơn 8,5 % tổng GDP năm 2020 (Nguồn: Tổng cục Thống kê 2021), đồng thời giá trị sản lượng xây dựng cả nước đạt 1,4 tỷ USD trong năm này (Nguồn: Bộ Xây dựng 2021). Trước nhu cầu minh bạch chi phí và đảm bảo chất lượng công trình, Nhà nước đã ban hành nhiều nghị định kiểm toán nhằm quy định cụ thể về phạm vi, đối tượng, nguyên tắc và thủ tục kiểm toán dự án xây dựng. Theo đó, khái niệm nghị định kiểm toán được hiểu là văn bản pháp luật do Chính phủ ban hành, quy định chung nhất về kiểm soát tài chính, kế toán, thẩm định và thanh tra các dự án đầu tư xây dựng. Mục tiêu chính của việc ban hành các nghị định này gồm bảo đảm tính minh bạch, khách quan trong chi phí đầu tư xây dựng; hỗ trợ cơ quan quản lý Nhà nước và chủ đầu tư có cơ sở giám sát, đánh giá hiệu suất sử dụng vốn; đồng thời phát hiện kịp thời sai sót, lãng phí để có biện pháp khắc phục, ngăn ngừa rủi ro.
Chú thích: Để xem chi tiết các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến kiểm toán xây dựng, bạn có thể tham khảo văn bản kiểm toán xây dựng.
Nghị định 59/2015/NĐ-CP – khung pháp lý đầu tiên về kiểm toán dự án xây dựng
Giới thiệu về NĐ 59/2015/NĐ-CP và phạm vi áp dụng
Nghị định 59/2015/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 18/06/2015, có hiệu lực từ 01/08/2015, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Kế toán, Luật Đầu tư và Luật Xây dựng trong lĩnh vực kiểm toán dự án, công trình xây dựng. Theo đó, nghị định này áp dụng cho chủ đầu tư sử dụng vốn ngân sách, vốn vay ưu đãi, vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA); các đơn vị thực hiện kiểm toán bao gồm Kiểm toán Nhà nước và các tổ chức kiểm toán độc lập đủ điều kiện hoạt động; cũng như các dự án xây dựng có tổng mức đầu tư từ 50 tỷ đồng trở lên (Nguồn: NĐ 59/2015/NĐ-CP).

Nội dung chính của NĐ 59/2015/NĐ-CP
Về phạm vi kiểm toán, nghị định này quy định rõ ràng việc kiểm toán tính hợp pháp, hợp lý của dự toán, tổng mức đầu tư và giá trị quyết toán xây dựng cơ bản, đồng thời kiểm toán chất lượng, tiến độ, mức độ phù hợp với thiết kế được duyệt, cùng việc kiểm toán việc sử dụng và quản lý vốn vay ODA, vốn ưu đãi. Nguyên tắc thực hiện kiểm toán yêu cầu tuân thủ chế độ kế toán, kiểm toán theo quy định hiện hành, đảm bảo tính độc lập, khách quan, không chịu ảnh hưởng bởi bên có dự án, đồng thời bảo mật thông tin và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Về thẩm quyền và quy trình kiểm toán, Kiểm toán Nhà nước có quyền yêu cầu cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan, còn các tổ chức kiểm toán độc lập được phép tham gia kiểm toán theo hợp đồng do chủ đầu tư đặt hàng. Quy trình kiểm toán gồm lập kế hoạch, thu thập chứng từ, phê duyệt kết quả và đề xuất kiến nghị (Nguồn: NĐ 59/2015/NĐ-CP). Về xử lý kết quả kiểm toán, đối với sai phạm tài chính, Kiểm toán Nhà nước yêu cầu hoàn trả và xử lý trách nhiệm; còn đối với bất cập trong công tác quản lý và kỹ thuật, cơ quan chức năng đề xuất biện pháp khắc phục, cải tiến quy trình.
Trích dẫn NĐ 59/2015/NĐ-CP để hiểu rõ quy trình và nguyên tắc chi tiết.
Nghị định 10/2021/NĐ-CP – hoàn thiện cơ chế kiểm toán dự án xây dựng
Giới thiệu NĐ 10/2021/NĐ-CP và các điểm mới
Nghị định 10/2021/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 09/02/2021, có hiệu lực từ 25/03/2021, thay thế một số nội dung tại NĐ 59/2015/NĐ-CP. Mục tiêu chính của NĐ 10/2021/NĐ-CP là hoàn thiện cơ chế quản lý, thanh tra và kiểm toán dự án đầu tư xây dựng; bổ sung quy định về kiểm toán công tác đấu thầu, lựa chọn nhà thầu và giám sát tiến độ; đồng thời thắt chặt trách nhiệm của các bên liên quan, hướng tới minh bạch tối đa (Nguồn: NĐ 10/2021/NĐ-CP).
Về phạm vi và đối tượng kiểm toán, nghị định này mở rộng đối tượng kiểm toán bằng cách bổ sung quy định kiểm toán công tác đấu thầu, giám sát thi công, nghiệm thu và thanh toán. Đồng thời, các dự án sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) hoặc vốn vay ưu đãi của các tổ chức tài chính quốc tế cũng thuộc diện kiểm toán. Thẩm quyền Kiểm toán Nhà nước được tăng cường, cho phép ngưng thanh toán và tạm dừng hợp đồng thi công trong các trường hợp vi phạm nghiêm trọng; đồng thời được tham gia vào giai đoạn thẩm định, phê duyệt tổng mức đầu tư và dự toán xây dựng cơ bản. Ngoài ra, NĐ 10/2021/NĐ-CP quy định cụ thể về kiểm toán hậu kiểm các khoản phí, lệ phí, giống, công nghệ áp dụng, đưa vào danh mục các khoản chi phí xây dựng phải kiểm toán như phí thẩm định thiết kế, lệ phí môi trường, phí nghiệm thu, và yêu cầu kiểm toán viên đánh giá tính hợp lý của định mức, đơn giá áp dụng tại từng giai đoạn xây dựng.
So sánh số liệu thực hiện kiểm toán giữa NĐ 59/2015/NĐ-CP và NĐ 10/2021/NĐ-CP
Tiêu chí | NĐ 59/2015/NĐ-CP | NĐ 10/2021/NĐ-CP | Ghi chú |
---|---|---|---|
Số dự án kiểm toán (2020) | ~1.200 dự án | ~1.450 dự án | Tăng 20,8 % số dự án kiểm toán (Nguồn: Kiểm toán Nhà nước 2021) |
Tổng kinh phí kiểm toán (2020) | ~800 tỷ đồng | ~1.050 tỷ đồng | Tăng 31,3 % nhờ mở rộng phạm vi, đối tượng và thẩm quyền (Nguồn: Bộ Tài chính 2021) |
Đối tượng bổ sung | Chưa quy định đấu thầu, nghiệm thu | Quy định chi tiết đấu thầu, nghiệm thu, thanh toán | Áp dụng yêu cầu minh bạch tối đa, hạn chế lợi ích nhóm (Nguồn: NĐ 10/2021/NĐ-CP) |
Ghi chú: Số liệu mang tính tham khảo, dựa trên báo cáo tổng hợp của Kiểm toán Nhà nước và Bộ Tài chính năm 2021.
Phân tích chi tiết các nội dung trọng tâm trong nghị định kiểm toán
Khung nguyên tắc kiểm toán theo NĐ 59/2015/NĐ-CP
Về khung nguyên tắc kiểm toán, NĐ 59/2015/NĐ-CP nhấn mạnh tính độc lập của kiểm toán viên, theo đó kiểm toán viên không được tham gia xây dựng, lập dự toán, thiết kế hoặc thi công, giám sát công trình để tránh xung đột lợi ích. Bên cạnh đó, nghị định yêu cầu tính khách quan và bảo mật thông tin, tức là tất cả tài liệu kiểm toán cần được bảo vệ, không được tiết lộ cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của chủ đầu tư hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Về đánh giá chi phí, chi phí thực hiện phải được so sánh với các định mức và đơn giá do Nhà nước ban hành; ví dụ, định mức chi phí xây dựng công trình kèm Thông tư 10/2021/TT-BXD được sử dụng làm cơ sở để xác định sự chênh lệch nếu có.
Điểm mới trong nguyên tắc kiểm toán tại NĐ 10/2021/NĐ-CP
Ở NĐ 10/2021/NĐ-CP, điểm mới đáng chú ý là ràng buộc trách nhiệm của nhà thầu ngay từ khâu lập dự toán. Theo đó, nhà thầu tư vấn lập dự toán phải chịu trách nhiệm nếu phát hiện sai sót, đồng thời phải nêu rõ đơn giá và định mức không phù hợp khi trình hồ sơ. Khi kiểm toán giai đoạn đấu thầu, nghị định yêu cầu kiểm toán viên kiểm tra kỹ càng quá trình đánh giá hồ sơ năng lực – kinh nghiệm nhằm tránh tình trạng hồ sơ “bình phong” (Nguồn: NĐ 10/2021/NĐ-CP). Ngoài ra, tiêu chí kiểm toán chất lượng và tiến độ cũng được bổ sung, theo đó kiểm toán viên có quyền kiểm tra tại hiện trường, đối chiếu khối lượng thực tế với hồ sơ nghiệm thu để đánh giá mức độ hoàn thành.
Ứng dụng nghị định kiểm toán trong thực tiễn doanh nghiệp xây dựng
Lợi ích khi áp dụng nghị định kiểm toán tại doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp xây dựng tuân thủ đầy đủ các quy định tại các nghị định kiểm toán, lợi ích thu được rất đa dạng. Đầu tiên là tối ưu chi phí đầu tư: việc kiểm toán phát hiện kịp thời những khoản chi không hợp lý có thể giúp doanh nghiệp cắt giảm ít nhất 5–7 % ngân sách tổng dự án (Nguồn: Báo cáo tiết kiệm chi phí xây dựng 2022). Đồng thời, kiểm toán còn đảm bảo không phát sinh chi phí ảo, hạn chế gian lận trong báo cáo quyết toán. Thứ hai, việc tuân thủ quy định kiểm toán giúp doanh nghiệp tăng cường tính minh bạch và nâng cao uy tín; khi hoàn thành đúng yêu cầu minh bạch tài chính, doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi và ODA, đồng thời tạo niềm tin với chủ đầu tư, ngân hàng và các bên liên quan. Thứ ba, rủi ro pháp lý được giảm thiểu đáng kể, bởi doanh nghiệp tuân thủ chặt chẽ các quy định về đấu thầu, nghiệm thu và thanh toán sẽ tránh được các khoản phạt hành chính hoặc truy tố trách nhiệm hình sự đối với hành vi tham nhũng, lạm dụng tài sản (Nguồn: Bộ Tài chính 2021). Cuối cùng, doanh nghiệp có thể cải thiện quy trình quản lý nội bộ bằng cách xây dựng hệ thống quy trình, biểu mẫu, tiêu chí đánh giá rõ ràng ngay từ khâu lập dự toán, đấu thầu, giám sát thi công và nghiệm thu. Quá trình này nên đi kèm đào tạo nhân sự nội bộ về quy chuẩn kiểm toán và kỹ năng đọc hiểu nghị định, giúp vận dụng hiệu quả vào thực tiễn.
Các bước triển khai kiểm toán dự án xây dựng theo nghị định kiểm toán
Trước hết, doanh nghiệp cần lập kế hoạch kiểm toán, trong đó xác định phạm vi, đối tượng, thời gian và nguồn lực. Mục tiêu của kế hoạch nên rõ ràng: đánh giá tính hợp pháp, tính hợp lý và việc tiết kiệm chi phí của dự án. Tiếp đó, giai đoạn thu thập và kiểm tra hồ sơ diễn ra bằng cách tiếp cận hồ sơ dự toán, thiết kế, hợp đồng, chứng từ thanh toán và biên bản nghiệm thu; đồng thời đối chiếu số liệu thực tế tại công trường với hồ sơ kỹ thuật và tiến độ nghiệm thu (Nguồn: NĐ 10/2021/NĐ-CP, Điều 6). Trong quá trình phân tích số liệu và đánh giá rủi ro, kiểm toán viên sử dụng các kỹ thuật kiểm toán phân tích để phát hiện các khoản chi bất thường, so sánh định mức và đơn giá với quy chuẩn, rồi tính toán chênh lệch nếu có. Cuối cùng, doanh nghiệp hoàn thiện báo cáo kết quả kiểm toán, trình bày kết quả phát hiện và kiến nghị biện pháp khắc phục, xử lý trách nhiệm; các cơ quan quản lý Nhà nước như Sở Xây dựng hoặc Bộ Xây dựng cùng chủ đầu tư sẽ xem xét và ban hành quyết định dựa trên báo cáo đó.
Lưu ý: Để đảm bảo đúng quy định, doanh nghiệp có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết các văn bản liên quan tại văn bản kiểm toán xây dựng.
Tổng hợp những nghị định kiểm toán khác liên quan đến xây dựng
Ngoài NĐ 59/2015/NĐ-CP và NĐ 10/2021/NĐ-CP, một số nghị định kiểm toán quan trọng khác dành cho ngành xây dựng cũng cần được chú ý. Nghị định 174/2016/NĐ-CP (ban hành ngày 30/12/2016, hiệu lực từ 15/02/2017) đã sửa đổi, bổ sung NĐ 59/2015/NĐ-CP, trong đó bổ sung nội dung kiểm toán công tác quản lý vốn sự nghiệp và vốn vay phục vụ nghiên cứu – ứng dụng công nghệ trong xây dựng (Nguồn: NĐ 174/2016/NĐ-CP). Nghị định 119/2017/NĐ-CP quy định chi tiết về đấu thầu; mặc dù không phải là nghị định kiểm toán trực tiếp, nhưng nội dung giám sát tính hợp pháp của hồ sơ đấu thầu rất quan trọng khi tổ chức kiểm toán thực hiện rà soát (Nguồn: NĐ 119/2017/NĐ-CP). Nghị định 56/2020/NĐ-CP quy định chi phí đầu tư xây dựng, điều chỉnh định mức, đơn giá và bảng giá ca máy thi công, vật liệu xây dựng — những yếu tố tạo cơ sở tham chiếu cho kiểm toán viên trong việc so sánh và đánh giá tính hợp lý của chi phí (Nguồn: NĐ 56/2020/NĐ-CP). Cuối cùng, Nghị định 95/2020/NĐ-CP quy định điều kiện kinh doanh về xây dựng, nêu rõ điều kiện năng lực hành nghề của đơn vị tư vấn, đơn vị kiểm toán độc lập, từ đó đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực tham gia kiểm toán (Nguồn: NĐ 95/2020/NĐ-CP).
Gợi ý: Khi tìm hiểu các nghị định kiểm toán liên quan, bạn có thể truy cập trang Văn bản pháp luật của Chính phủ: VBPL – Cổng thông tin Quốc gia về Pháp luật.
Lưu ý khi áp dụng nghị định kiểm toán vào thực tế
Vấn đề thường gặp và cách khắc phục
Một trong những vấn đề thường gặp là thiếu hụt hồ sơ chứng từ. Nhiều chủ đầu tư và đơn vị thi công chưa lưu trữ đầy đủ hồ sơ thiết kế, nghiệm thu, dẫn đến kiểm toán viên mất nhiều thời gian yêu cầu bổ sung. Để khắc phục, doanh nghiệp nên xây dựng quy trình lưu trữ điện tử và đảm bảo sổ sách đầy đủ ngay từ giai đoạn lập dự toán. Vấn đề thứ hai là sai sót về định mức và đơn giá khi sử dụng các giá trị cũ không còn phù hợp, khiến kết quả kiểm toán có nhiều điều chỉnh phức tạp. Do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật Thông tư hướng dẫn định mức và đơn giá mới nhất, ví dụ như Thông tư 10/2021/TT-BXD. Vấn đề thứ ba là bất đồng quan điểm giữa kiểm toán viên và nhà thầu: nhà thầu có thể cho rằng một số khoản chi là hợp lý, trong khi kiểm toán viên xác định không đủ chứng từ dẫn đến tranh cãi. Để giải quyết, doanh nghiệp cần tổ chức đối thoại ngay sau khi có kết quả sơ bộ, giải thích căn cứ pháp lý để đôi bên thống nhất trước khi hoàn thiện báo cáo.
Mẹo giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt nghị định kiểm toán
Để tuân thủ tốt các nghị định kiểm toán, doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo nhân sự liên tục, ví dụ bằng cách tổ chức các buổi workshop nội bộ về cập nhật luật và nghị định mới, giúp cán bộ kiểm soát tài chính nắm rõ quy định. Đồng thời, ưu tiên áp dụng phần mềm quản lý xây dựng như các phần mềm ERP chuyên ngành để tự động sinh báo cáo chi phí, điều này giúp dễ dàng cung cấp hồ sơ cho kiểm toán viên. Việc kiểm soát nội bộ chặt chẽ cũng rất quan trọng: doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ và phân tách chức năng—người lập dự toán, người phê duyệt, người thực hiện thanh toán phải là những cá nhân độc lập. Trong trường hợp dự án phức tạp, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia độc lập hoặc thuê đơn vị tư vấn pháp lý, chuyên gia kiểm toán độc lập để rà soát trước khi chính thức kiểm toán.
Kết luận
Việc nắm vững nghị định kiểm toán trong lĩnh vực xây dựng không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu hóa chi phí và gia tăng hiệu quả quản lý. Trong số các văn bản quan trọng, NĐ 59/2015/NĐ-CP và NĐ 10/2021/NĐ-CP đóng vai trò chủ chốt. Bằng cách cập nhật và áp dụng đúng các quy định tại hai nghị định này cùng những nghị định kiểm toán khác, chuyên viên kiểm toán và kế toán xây dựng sẽ thực hiện công tác kiểm toán chính xác, khách quan, góp phần xây dựng môi trường đầu tư minh bạch và bền vững.
Tham khảo thêm các tài liệu pháp luật về kiểm toán xây dựng tại văn bản kiểm toán xây dựng.
Nguồn tham khảo chính:
-
Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015, Chính phủ.
-
Nghị định 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021, Chính phủ.
-
Tổng cục Thống kê (2021). Báo cáo kinh tế – xã hội năm 2020.
-
Bộ Xây dựng (2021). Báo cáo thị trường xây dựng Việt Nam.
-
Bộ Tài chính (2021). Báo cáo thực hiện kế hoạch tài chính – NSNN ngành xây dựng.
-
VBPL – Cổng thông tin Quốc gia về Pháp luật (https://vbpl.vn).