Blog Single

Nghị định 243/2025/NĐ-CP: Chiến lược mới cho dự án PPP tại Việt Nam

Ngày 11/9/2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 243/2025/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) 2020. Nghị định này được xem là “luật chơi mới” cho các dự án PPP tại Việt Nam, nhằm tạo minh bạch, chuẩn hóa quy trình, thẩm quyền và chi phí liên quan đến đầu tư PPP, đồng thời bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia.

Tài liệu: Nghị định số 243/2025/NĐ-CP

Phạm vi và hiệu lực áp dụng

Nghị định 243/2025/NĐ-CP có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành (11/9/2025) và áp dụng cho:

  • Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt dự án PPP;

  • Cơ quan ký kết hợp đồng dự án PPP;

  • Các tổ chức, cá nhân tham gia hoặc có liên quan đến hoạt động đầu tư theo phương thức PPP.

Kể từ ngày hiệu lực, Nghị định này thay thế một số quy định của Nghị định 35/2021/NĐ-CP, bãi bỏ Nghị định 71/2025/NĐ-CP và Điều 8 Nghị định 125/2025/NĐ-CP, đồng thời áp dụng các cơ chế quản lý, thanh toán, đánh giá, và xử lý vi phạm liên quan đến PPP.

Quy trình và thẩm quyền trong dự án PPP

Nghị định 243/2025/NĐ-CP đưa ra hướng dẫn chi tiết về các bước quan trọng trong triển khai dự án PPP, từ xác định cơ quan có thẩm quyền đến chuẩn bị dự án do nhà đầu tư đề xuất.

Trước hết, về cơ quan có thẩm quyền và cơ quan ký kết hợp đồng, theo Khoản 5 Điều 5 Luật PPP 2020, cơ quan nhà nước xác định rõ quyền hạn trong việc phê duyệt dự án và ký kết hợp đồng PPP, nhằm tránh chồng chéo và đảm bảo trách nhiệm rõ ràng giữa các cơ quan liên quan.

Chi phí và hợp đồng dự án PPP được quy định chi tiết trong Nghị định 243/2025/NĐ-CP
Chi phí và hợp đồng dự án PPP được quy định chi tiết trong Nghị định 243/2025/NĐ-CP

Về quy trình dự án và quyết định chủ trương đầu tư, Khoản 8 Điều 11, Khoản 2 Điều 13 và Khoản 3 Điều 18 Luật PPP 2020 hướng dẫn chi tiết trình tự trình bày, xét duyệt và điều chỉnh chủ trương đầu tư, đảm bảo mỗi dự án PPP được triển khai theo một lộ trình minh bạch, đầy đủ hồ sơ và đúng pháp luật.

Phân cấp thẩm quyền phê duyệt và điều chỉnh dự án cũng được làm rõ. Khoản 3 Điều 21 và Khoản 3 Điều 24 quy định cụ thể cơ quan nào có quyền phê duyệt dự án và cơ quan nào thực hiện việc điều chỉnh khi cần thiết, bảo đảm sự thống nhất và minh bạch trong quá trình quản lý dự án.

Cuối cùng, đối với chuẩn bị dự án do nhà đầu tư đề xuất, Khoản 2 Điều 26 nêu rõ trình tự chuẩn bị dự án, từ giai đoạn nghiên cứu tiền khả thi đến báo cáo nghiên cứu khả thi. Quy định này giúp nhà đầu tư chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, thông tin cần thiết và đảm bảo các bước triển khai dự án PPP minh bạch ngay từ đầu.

Lựa chọn nhà đầu tư

Lựa chọn nhà đầu tư là một trong những điểm nhấn của Nghị định 243/2025/NĐ-CP, nhằm nâng cao tính công khai, minh bạch và công bằng:

  • Quy trình lựa chọn: Khoản 6 Điều 28, Khoản 3 Điều 36, 39, 40, 42 Luật PPP 2020 hướng dẫn chi tiết việc lựa chọn, chỉ định, hoặc lựa chọn trong trường hợp đặc biệt.

  • Đánh giá hồ sơ dự thầu: các phương pháp và tiêu chuẩn đánh giá được quy định rõ, bao gồm cả năng lực, kinh nghiệm, và khả năng tài chính của nhà đầu tư.

  • Giải quyết kiến nghị: Điểm a khoản 1 và khoản 2 Điều 95, khoản 5 Điều 98 Luật PPP 2020 bảo đảm quyền kiến nghị của nhà đầu tư, cách giải quyết và hoàn trả chi phí nếu kiến nghị được chấp nhận.

Hợp đồng dự án PPP

Hợp đồng dự án PPP là văn bản pháp lý quan trọng, xác lập quyền và nghĩa vụ của cơ quan nhà nước, nhà đầu tư và các bên liên quan trong suốt vòng đời dự án. Nghị định 243/2025/NĐ-CP quy định chi tiết các nội dung liên quan đến hướng dẫn ký kết, bảo đảm thực hiện và chấm dứt hợp đồng, nhằm tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, giảm thiểu rủi ro tranh chấp và bảo vệ quyền lợi các bên.

  • Hướng dẫn hợp đồng và tỷ lệ bảo đảm thực hiện: Khoản 2 Điều 47 và Khoản 6 Điều 48 Luật PPP 2020 hướng dẫn chi tiết về nội dung hợp đồng và tỷ lệ giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng, giúp đảm bảo dự án được triển khai đúng cam kết và có cơ chế xử lý khi xảy ra vi phạm.

  • Chấm dứt hợp đồng: Khoản 7 Điều 52 Luật PPP 2020 nêu rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng, đồng thời quy định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, bảo đảm việc kết thúc dự án được thực hiện minh bạch, công bằng và đúng pháp luật.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hợp đồng PPP không chỉ bảo vệ nhà đầu tư mà còn đảm bảo hiệu quả quản lý, vận hành công trình và lợi ích công cộng từ dự án.

Chi phí trong quá trình triển khai dự án PPP

Trong quá trình triển khai dự án PPP, việc xác định chi phí minh bạch và rõ ràng là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả đầu tư, giảm rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Nghị định 243/2025/NĐ-CP quy định chi tiết các loại chi phí từ giai đoạn chuẩn bị dự án, lựa chọn nhà đầu tư, thẩm định hồ sơ, cho đến giải quyết kiến nghị và hoàn trả chi phí cho nhà đầu tư không được lựa chọn.

Bảng 1: Chi phí triển khai dự án PPP theo Nghị định 243/2025/NĐ-CP
Loại chi phí Nội dung chi tiết Cơ sở pháp lý / Ghi chú
Chi phí chuẩn bị dự án Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế – kỹ thuật, thẩm định, thuê tư vấn, ký kết hợp đồng Khoản 1, 3 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Chi phí lựa chọn nhà đầu tư Lập hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ, đánh giá hồ sơ dự thầu và hồ sơ năng lực, thuê tư vấn lựa chọn nhà đầu tư Khoản 2, 6, 7 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Chi phí thẩm tra và thẩm định Xác định theo định mức chuyên ngành hoặc dự toán chi phí; chi phí thẩm định bằng 20% định mức thẩm tra, bao gồm chi phí tổ chức họp, văn phòng phẩm, khảo sát thực địa Khoản 3, 4 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Chi phí bán hồ sơ mời thầu Tối đa 20 triệu đồng/bộ hồ sơ cho nhà đầu tư trong nước, tối đa 30 triệu đồng/bộ hồ sơ cho nhà đầu tư quốc tế Khoản 5 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Chi phí lập, thẩm định, đánh giá hồ sơ Lập hồ sơ mời thầu: 0,05% tổng mức đầu tư (tối thiểu 10 triệu, tối đa 200 triệu); thẩm định: 0,02% (tối thiểu 10 triệu, tối đa 100 triệu); đánh giá hồ sơ dự thầu: 0,03% (tối thiểu 10 triệu, tối đa 200 triệu) Khoản 6 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Chi phí giải quyết kiến nghị Nhà đầu tư nộp kinh phí; hoàn trả 50% nếu rút kiến nghị trước khi Hội đồng họp; bảo đảm chi trả đúng quy định; xử lý bồi thường khi có sai phạm Khoản 11 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Chi phí hoàn trả cho nhà đầu tư đề xuất không được lựa chọn Nhà đầu tư được hoàn trả chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế – kỹ thuật trước khi ký hợp đồng dự án PPP Khoản 12 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP
Tổng mức chi phí Tất cả các khoản chi phí trên được tính vào tổng mức đầu tư của dự án, đảm bảo minh bạch, tránh lạm chi và rủi ro pháp lý Khoản 10 Điều 5 NĐ 243/2025/NĐ-CP

Hoàn thành và chuyển giao dự án

Quá trình hoàn thành và chuyển giao dự án PPP là giai đoạn then chốt, đảm bảo rằng công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng được bàn giao đúng chất lượng, đúng tiến độ và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật. Đây cũng là bước quyết định để dự án chính thức đi vào vận hành, khai thác và phát huy hiệu quả đầu tư. Theo Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư 2020 (Luật PPP 2020), các thủ tục hoàn thành và chuyển giao dự án được quy định rõ ràng nhằm bảo đảm quyền lợi của cơ quan nhà nước, nhà đầu tư và các bên liên quan.

  • Hồ sơ, xác nhận hoàn thành công trình: Khoản 3 Điều 61 Luật PPP 2020 quy định về hồ sơ và thời hạn xác nhận hoàn thành công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng, đảm bảo việc kiểm tra, nghiệm thu được thực hiện đầy đủ, minh bạch và khách quan.

  • Trình tự, thủ tục chuyển giao công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng: Khoản 3 Điều 67 Luật PPP 2020 hướng dẫn chi tiết các bước chuyển giao từ nhà đầu tư sang cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm xác nhận chất lượng, bàn giao hồ sơ kỹ thuật và các tài liệu liên quan, nhằm bảo đảm quyền quản lý, khai thác và vận hành công trình.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này giúp giảm thiểu rủi ro, tránh tranh chấp giữa các bên và bảo đảm hiệu quả kinh tế của dự án PPP.

Điểm mới nổi bật của Nghị định 243/2025/NĐ-CP

Quy trình lựa chọn nhà đầu tư trong dự án PPP đảm bảo minh bạch và công bằng
Quy trình lựa chọn nhà đầu tư trong dự án PPP đảm bảo minh bạch và công bằng

Nghị định 243/2025/NĐ-CP được xem là “luật chơi mới” cho các dự án PPP, với nhiều điểm cải tiến quan trọng nhằm nâng cao minh bạch, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và chuẩn hóa quy trình triển khai:

  • Tăng cường minh bạch và chuẩn hóa quy trình: Nghị định quy định rõ thẩm quyền các cơ quan, trình tự triển khai dự án và hồ sơ cần thiết, từ lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, đề xuất chủ trương đầu tư đến phê duyệt và giám sát dự án, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tránh chồng chéo thủ tục.

  • Chi phí minh bạch, rõ ràng: Mọi chi phí trong quá trình chuẩn bị và triển khai dự án PPP đều được quy định cụ thể, từ chi phí lập báo cáo, thẩm định hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, đến giải quyết kiến nghị. Cơ chế này áp dụng theo tỷ lệ % tổng mức đầu tư hoặc định mức tối thiểu, tối đa, đảm bảo minh bạch và công bằng cho tất cả các bên.

  • Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư: Nghị định quy định chi tiết về việc giải quyết kiến nghị, hoàn trả chi phí trong trường hợp không được lựa chọn, cũng như trách nhiệm bồi thường khi có sai phạm của cơ quan có thẩm quyền hoặc bên mời thầu. Điều này giúp nhà đầu tư yên tâm về quyền lợi tài chính và pháp lý trong quá trình thực hiện dự án.

  • Áp dụng cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế: Các mức chi phí và thủ tục đều được điều chỉnh phù hợp, tạo điều kiện cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế tham gia cạnh tranh công bằng, thúc đẩy đầu tư PPP hiệu quả.

  • Tăng cường pháp lý cho hợp đồng PPP: Nghị định hướng dẫn rõ ràng về chấm dứt hợp đồng, bảo đảm quyền lợi của các bên và cơ chế xử lý tranh chấp, từ đó nâng cao độ tin cậy pháp lý và giảm thiểu rủi ro cho các dự án có tính chất dài hạn và phức tạp.

Những điểm mới này giúp Nghị định 243/2025/NĐ-CP trở thành công cụ pháp lý quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển các dự án PPP tại Việt Nam trong thời kỳ tới.

Hiệu lực thi hành

Nghị định 243/2025/NĐ-CP chính thức có hiệu lực từ ngày 11/9/2025, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quản lý và triển khai các dự án PPP tại Việt Nam.

  • Thay thế Nghị định cũ: Nghị định này thay thế Nghị định 35/2021/NĐ-CP về Luật đầu tư theo phương thức đối tác công tư, trừ một số điều vẫn còn hiệu lực nhằm đảm bảo tính liên tục trong quản lý dự án.

  • Bãi bỏ các quy định trùng lặp và lỗi thời: Các điều khoản không còn phù hợp với thực tiễn triển khai dự án PPP trước đây được loại bỏ hoặc điều chỉnh, giúp môi trường pháp lý trở nên rõ ràng, minh bạch và dễ áp dụng hơn.

  • Tạo nền tảng pháp lý ổn định: Việc thống nhất các quy trình, thẩm quyền, chi phí và hợp đồng dự án PPP giúp cơ quan nhà nước, nhà đầu tư trong nước và quốc tế hoạt động thuận lợi, giảm rủi ro pháp lý và thúc đẩy hiệu quả đầu tư.

Nghị định 243/2025/NĐ-CP vì vậy không chỉ là văn bản pháp lý bắt buộc thực hiện mà còn là cơ sở để các dự án PPP phát triển bền vững, minh bạch và hiệu quả.

Kết luận

Nghị định 243/2025/NĐ-CP mở ra một giai đoạn mới trong quản lý và triển khai dự án PPP tại Việt Nam, thiết lập “luật chơi” minh bạch và rõ ràng cho tất cả các bên tham gia. Việc quy định chi tiết về thẩm quyền, trình tự triển khai, chi phí, lựa chọn nhà đầu tư, hợp đồng và cơ chế giải quyết kiến nghị mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tăng tính minh bạch và công bằng, giúp các quyết định đầu tư và phê duyệt dự án được thực hiện khách quan, có căn cứ pháp lý rõ ràng.

  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh, nhờ cơ chế quản lý chi phí, thẩm định và giám sát được chuẩn hóa.

  • Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và cơ quan nhà nước, đảm bảo trách nhiệm và quyền lợi của các bên được cân bằng.

  • Tạo nền tảng cho vận hành hiệu quả các dự án PPP, đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng, dịch vụ công và tăng khả năng thu hút đầu tư trong và ngoài nước.

Với “luật chơi mới” này, từ giai đoạn chuẩn bị, triển khai, cho đến hoàn thành và chuyển giao dự án, tất cả các bên sẽ có hành lang pháp lý vững chắc, minh bạch và hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững các dự án PPP tại Việt Nam.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: ma*@*****et.vn

Xem thêm bài viết: Dịch vụ kiểm toán xây dựng uy tín tại TP.HCM năm 2025

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *